Có 2 kết quả:

几进宫 jǐ jìn gōng ㄐㄧˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ幾進宮 jǐ jìn gōng ㄐㄧˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) to have served several sentences
(2) recidivist
(3) old lag

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) to have served several sentences
(2) recidivist
(3) old lag

Bình luận 0